Kết quả tra cứu mẫu câu của 物件
物件費予算
Dự toán giá thiết bị .
警察
は
証拠物件
を
押収
した。
Cảnh sát tịch thu tang vật của vụ án. .
一棟借
りの
物件
は、
シェアハウス
としても
使
える。
Những bất động sản thuê nguyên căn cũng có thể sử dụng làm nhà ở chung.
銀行
は
住宅
を
担保物件
として
受
け
入
れました。
Ngân hàng đã chấp nhận ngôi nhà làm tài sản thế chấp.