Kết quả tra cứu mẫu câu của 物件
物件費予算
Dự toán giá thiết bị .
警察
は
証拠物件
を
押収
した。
Cảnh sát tịch thu tang vật của vụ án. .
銀行
は
住宅
を
担保物件
として
受
け
入
れました。
Ngân hàng đã chấp nhận ngôi nhà làm tài sản thế chấp.
ホアン
さんが
借
りたばかり
建物
は8
階
の
物件階層
の。
Cái toà nhà Hoàng mới thuê là toà nhà 8 tầng à?