Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物件
ぶっけん
công trình, nhà
物件費 ぶっけんひ
giá thiết bị
物件階層 ぶっけんかいそう
Số lượng tầng của một toà nhà
物件契約 ぶっけんけいやく
hợp đồng thực tế.
証拠物件 しょうこぶっけん
tang vật.
担保物件 たんぽぶっけん
tài sản thế chấp
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
「VẬT KIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích