Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 物体
物体
ぶったい
は
固体
こたい
、
液体
えきたい
、
気体
きたい
として
存在
そんざい
する。
Vật chất có thể tồn tại ở dạng rắn, lỏng hoặc khí.
人工物体
じんこうぶったい
Vật làm bằng tay .
水中物体
すいちゅうぶったい
Vật bị chìm trong nước
その
物体
ぶったい
の
表面
ひょうめん
はかなり
粗
あら
い。
Bề mặt của vật thể khá thô.
Xem thêm