物体
ぶったい「VẬT THỂ」
☆ Danh từ
Vật thể; vật
水中物体
Vật bị chìm trong nước
人工物体
Vật làm bằng tay .

物体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物体
生物体 せいぶつたい
cơ thể sinh vật
物体ない ぶったいない
lãng phí, hoang phí, tốn phí
物体無い ぶったいない
lãng phí, hoang phí, tốn phí
未確認飛行物体 みかくにんひこうぶったい
vật thể bay không xác định
植物体細胞胚形成技術 しょくぶつたいさいぼーはいけーせーぎじゅつ
kỹ thuật tạo phôi soma thực vật
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay