Kết quả tra cứu mẫu câu của 物品
必要
な
物品
を
急
いで
購入
しなさい。
Mua bất kỳ bài báo cần thiết một cách nhanh chóng.
倉庫
に
物品
を
預
けた
場合
に
支払
う
倉敷料
Trong trường hợp phải gửi hàng vào kho chúng ta phải trả phí lưu kho .
盗取
した
物品
Hàng hóa ăn trộm
あらゆる
物品
の
価格
が
上昇
した。
Giá của mọi thứ đều tăng.