Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物品税 ぶっぴんぜい
cắt bỏ
物品棚 ぶひんだな
kệ đựng vật phẩm
貴重物品 きちょうぶつひん
đồ quý.
物品管理(アルティア) ぶっぴんかんり(アルティア)
hệ thống quản lý vật phẩm (Altia)
物品管理棚 ぶっぴんかんりたな
kệ quản lý vật phẩm
物品棚/収納用品 ぶっぴんたな/しゅうのうようひん
Kệ đồ/đồ dùng để lưu trữ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.