Kết quả tra cứu mẫu câu của 物思い
彼
は
物思
いにふけっている。
Anh ta đang chôn vùi trong suy nghĩ.
彼
は
物思
いにふけっていると、
名
を
呼
ばれた。
Trong lúc chìm đắm trong suy nghĩ, anh nghe thấy tên mình được gọi.
教授
は
物思
いにふけっているように
見
えた。
Vị giáo sư như chìm trong suy nghĩ.
彼女
は
物思
いにふけりながらあちこち
歩
いていた。
Cô đang đi tới đi lui, chìm trong suy nghĩ.