物思い
ものおもい「VẬT TƯ」
☆ Danh từ
Mơ mộng; sự trầm ngâm; mối lo; nghĩ; sự trầm ngâm

物思い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物思い
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).