Kết quả tra cứu mẫu câu của 物語る
〜の
交代
を
物語
る
Kể về sự thay đổi của ~
統計
はすべてを
物語
るとは
限
らない。
Số liệu thống kê không phải lúc nào cũng nói lên toàn bộ câu chuyện.
〜の
歴史
における
意義
ある
前進
を
物語
る
Kể về bước tiến trọng đại trong lịch sử ~