物語る
ものがたる「VẬT NGỮ」
Kể
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Kể chuyện
〜の
歴史
における
意義
ある
前進
を
物語
る
Kể về bước tiến trọng đại trong lịch sử ~
〜の
交代
を
物語
る
Kể về sự thay đổi của ~
Kể truyện
Thuật
Thuật lại.

Từ đồng nghĩa của 物語る
verb
Bảng chia động từ của 物語る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物語る/ものがたるる |
Quá khứ (た) | 物語った |
Phủ định (未然) | 物語らない |
Lịch sự (丁寧) | 物語ります |
te (て) | 物語って |
Khả năng (可能) | 物語れる |
Thụ động (受身) | 物語られる |
Sai khiến (使役) | 物語らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物語られる |
Điều kiện (条件) | 物語れば |
Mệnh lệnh (命令) | 物語れ |
Ý chí (意向) | 物語ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 物語るな |
物語る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物語る
如実に物語る にょじつにものがたる
nói lên đúng, nói lên rõ ràng sự vật hiện tượng nào đó
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri