Kết quả tra cứu mẫu câu của 特に
特
に
犬
が
好
きだ。
Anh ấy yêu chó hơn tất cả.
特
に
理由
はない
Không có lý do (nguyên do, nguyên nhân) đặc biệt .
特
に
アレルギー
はありません。
Tôi không có bất kỳ dị ứng nào.
特
に
痛
みはありません。
Đặc biệt tôi không bị đau.