特に
とくに「ĐẶC」
☆ Trạng từ
Nhất là; đặc biệt là
数学特
に
悪
い
Đặc biệt là toán thì kém .

Từ đồng nghĩa của 特に
adverb
特に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特に
特になし とくになし
Không có gì đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特任 とくにん
bổ nhiệm đặc biệt, bổ nhiệm tạm thời cho một nhiệm vụ cụ thể
特学 とくがく
trường học đặc biệt
特解 とくかい
lời giải riêng
特続 とくぞく
dài lâu, bền vững