Kết quả tra cứu mẫu câu của 特典
特典申
し
込
み
Đề nghị thưởng.
特典
の
一
つとして
専属運転手
がお
客様
に
一人
ずつ
着
きます。
Các dịch vụ đặc biệt bao gồm một tài xế riêng cho mỗi khách.
免税
の
特典
Ưu đãi miễn thuế .
こういう
特典
に
対
して
私達
はどんな
代償
を
支払
わなければならないのか。
Chúng ta phải trả giá nào cho những lợi thế này?