特典
とくてん「ĐẶC ĐIỂN」
☆ Danh từ
Đặc quyền
12
月
31
日
までに
入金
がお
済
でないご
注文
に
関
しましては、
キャンペーン特典
が
適用
されませんのであらかじめご
了承
ください。
Chú ý rằng những ưu đãi đặc biệt không áp dụng cho những đơn đặt hàng mà việc thanh toán không được xác nhận trước 31 tháng 12
娯楽施設
の
従業員
にはおいしい
特典
がある。
彼
らは
夏中
すべての
施設
を
使
える
Các công nhân trong ngành giải trí được hưởng đặc quyền thú vị. Họ có thể sử dụng tất cả những trang thiết bị mùa hè
Sự ưu đãi đặc biệt
免税
の
特典
Ưu đãi miễn thuế .

Từ đồng nghĩa của 特典
noun
特典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特典
特典映像 とくてんえいぞう
cảnh quay bổ sung (ví dụ: các cuộc phỏng vấn hậu trường)
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn