Kết quả tra cứu mẫu câu của 特派
特派員
の
話
すところによれば、
ドイツ
の
首首
は
辞職
したとのことだ。
Theo như phóng viên thường trú nói thì thủ tướng Đức đã từ chức.
彼
は
特派員
として
海外
に
派遣
された。
Anh ta được cử ra nước ngoài với tư cách là một thông tín viên.
その
特派員
は
モスクワ
から
記事
を
送
った。
Các phóng viên đã nộp một báo cáo từ Moscow.
彼
は
特派員
として
ロンドン
に
駐在
している。
Ông ta thường trú tại London với tư cách đặc phái viên. .