特派
とくは「ĐẶC PHÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đặc phái.

Bảng chia động từ của 特派
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特派する/とくはする |
Quá khứ (た) | 特派した |
Phủ định (未然) | 特派しない |
Lịch sự (丁寧) | 特派します |
te (て) | 特派して |
Khả năng (可能) | 特派できる |
Thụ động (受身) | 特派される |
Sai khiến (使役) | 特派させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特派すられる |
Điều kiện (条件) | 特派すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特派しろ |
Ý chí (意向) | 特派しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特派するな |
特派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特派
特派員 とくはいん
đặc phái viên; phóng viên
特派記者 とくはきしゃ
phóng viên.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
毛派 もうは
Maoist group
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism