Kết quả tra cứu mẫu câu của 特訓
王室
の
行儀作法
の
特訓
を
受
ける
Đựoc huấn luyện đặc biệt và các quy tắc hành vi ứng xử trong vương thất
私
は
彼
との
試合
に
向
けて
特訓
を
積
んできました。
Tôi luyện tập đặc biệt để chuẩn bị giao đấu với hắn ta. .
繋駕競走
の
競技者
たちは、
特訓
を
重
ねて
レース
に
臨
みます。
Các tay đua trong cuộc đua xe ngựa kéo luyện tập đặc biệt để chuẩn bị cho cuộc đua.