特訓
とっくん「ĐẶC HUẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khóa huấn luyện đặc biệt
王室
の
行儀作法
の
特訓
を
受
ける
Đựoc huấn luyện đặc biệt và các quy tắc hành vi ứng xử trong vương thất
私
は
彼
との
試合
に
向
けて
特訓
を
積
んできました。
Tôi luyện tập đặc biệt để chuẩn bị giao đấu với hắn ta. .

Bảng chia động từ của 特訓
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特訓する/とっくんする |
Quá khứ (た) | 特訓した |
Phủ định (未然) | 特訓しない |
Lịch sự (丁寧) | 特訓します |
te (て) | 特訓して |
Khả năng (可能) | 特訓できる |
Thụ động (受身) | 特訓される |
Sai khiến (使役) | 特訓させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特訓すられる |
Điều kiện (条件) | 特訓すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特訓しろ |
Ý chí (意向) | 特訓しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特訓するな |
特訓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特訓
猛特訓 もうとっくん
huấn luyện thêm quá nhiều
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
訓 くん くに
tiếng nhật quê hương đọc (trả lại) (của) một đặc tính tiếng trung hoa
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
訓解 くんかい
sự giải thích và cách đọc (văn chương, ngữ cú...)
訓連 くんれん
Sự huấn luyện.