Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 牽引
ロコモーティブ
ロコモーティブ
は
列車
れっしゃ
を
牽引
けんいん
して
目的地
もくてきち
に
向
む
かう。
Đầu máy xe lửa kéo tàu và hướng về đích.
オープンソース
オープンソース
は
技術革新
ぎじゅつかくしん
を
牽引
けんいん
する
動力
どうりょく
である。
Mã nguồn mở là động cơ thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Ẩn bớt