牽引
けんいん「KHIÊN DẪN」
☆ Danh từ
Kéo; kéo lê
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kéo mạnh; xơ; kéo; kéo lê

Từ đồng nghĩa của 牽引
noun
Bảng chia động từ của 牽引
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 牽引する/けんいんする |
Quá khứ (た) | 牽引した |
Phủ định (未然) | 牽引しない |
Lịch sự (丁寧) | 牽引します |
te (て) | 牽引して |
Khả năng (可能) | 牽引できる |
Thụ động (受身) | 牽引される |
Sai khiến (使役) | 牽引させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 牽引すられる |
Điều kiện (条件) | 牽引すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 牽引しろ |
Ý chí (意向) | 牽引しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 牽引するな |