Kết quả tra cứu mẫu câu của 犬小屋
犬小屋
に
飲
み
水
を
残
してやらずに
数日間留守
にする
Vắng nhà mấy ngày liền mà không để lại nước uống ở cũi chó
外
の
犬小屋
で
犬
を
飼
う
Nuôi chó trong một cái cũi chó lớn ở bên ngoài .
彼
は
犬小屋作
りに
取
りかかった。
Anh ấy đã chuẩn bị làm một cái chuồng chó.
僕
は
犬小屋
を
作
るために、
父
の
ハンマー
を
借
りた。
Tôi đã mượn cái búa của bố để xây một ngôi nhà cho chó.