Kết quả tra cứu 犬小屋
Các từ liên quan tới 犬小屋
犬小屋
いぬごや
「KHUYỂN TIỂU ỐC」
☆ Danh từ
◆ Cũi chó
犬小屋
に
飲
み
水
を
残
してやらずに
数日間留守
にする
Vắng nhà mấy ngày liền mà không để lại nước uống ở cũi chó
強風
が
犬小屋
を
吹
き
飛
ばした
Một con gió mạnh đã hất tung chiếc cũi chó
外
の
犬小屋
で
犬
を
飼
う
Nuôi chó trong một cái cũi chó lớn ở bên ngoài .

Đăng nhập để xem giải thích