犬小屋
いぬごや「KHUYỂN TIỂU ỐC」
☆ Danh từ
Cũi chó
犬小屋
に
飲
み
水
を
残
してやらずに
数日間留守
にする
Vắng nhà mấy ngày liền mà không để lại nước uống ở cũi chó
強風
が
犬小屋
を
吹
き
飛
ばした
Một con gió mạnh đã hất tung chiếc cũi chó
外
の
犬小屋
で
犬
を
飼
う
Nuôi chó trong một cái cũi chó lớn ở bên ngoài .

Từ đồng nghĩa của 犬小屋
noun
犬小屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犬小屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
小犬 こいぬ
con chó con; chó con; cún con
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
小型犬 こがたけん
giống chó nhỏ
小犬座 こいぬざ
phụ canis (chòm sao)
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
プレハブ小屋 プレハブごや
nhà tiền chế
兎小屋 うさぎこや
chuồng thỏ; nhà nhỏ hẹp (từ của người Châu Âu hình dung nhà ở của người Nhật)