Kết quả tra cứu mẫu câu của 狂喜
狂喜
の
叫
び
声
Kêu lên vui sướng .
彼
らは
意外
な
成功
に
狂喜
した。
Họ vui mừng vì thành công ngoài mong đợi của họ.
彼女
がその
知
らせを
聞
いて
狂喜
しているのも
無理
はない。
Cô ấy cũng có thể ở bên cạnh mình với niềm vui khi biết tin.
彼
は
息子
が
成功
した
事
を
知
って
狂喜
した。
Ông vui mừng khôn xiết khi biết con trai mình đã nối nghiệp.