狂喜
きょうき「CUỒNG HỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự vui sướng phát cuồng; sự sung sướng phát cuồng; trạng thái say mê; sung sướng tột độ; vui mừng tột độ
狂喜
の
叫
び
声
Kêu lên vui sướng .

Bảng chia động từ của 狂喜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狂喜する/きょうきする |
Quá khứ (た) | 狂喜した |
Phủ định (未然) | 狂喜しない |
Lịch sự (丁寧) | 狂喜します |
te (て) | 狂喜して |
Khả năng (可能) | 狂喜できる |
Thụ động (受身) | 狂喜される |
Sai khiến (使役) | 狂喜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狂喜すられる |
Điều kiện (条件) | 狂喜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 狂喜しろ |
Ý chí (意向) | 狂喜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 狂喜するな |