Kết quả tra cứu mẫu câu của 狂暴
狂暴
な
振
る
舞
いので
間違
っている。
Tôi bối rối trước hành vi điên cuồng của bạn.
彼
はその
狂暴
な
犬
をつないでおくよう
要求
した。
Anh ta yêu cầu trói con chó dã man đó lại.
赤
い
血
をすすりながら
狂暴
な
叫
び
声
を
上
げている。
Khi rỉ máu đỏ, anh nghe thấy những tiếng la hét điên cuồng.