狂暴
きょうぼう「CUỒNG BẠO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cơn giận; sự thịnh nộ

狂暴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狂暴
狂暴な きょうぼうな
Điên cuồng.
暴れ狂う あばれくるう
Nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi khùng
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
暴 ぼう
violence, force
狂 きょう
(some type of) enthusiast
暴飲暴食 ぼういんぼうしょく
uống và ăn quá nhiều
マル暴 マルぼう まるぼう マルボウ
yakuza group
粗暴 そぼう
sự thô bạo