Kết quả tra cứu mẫu câu của 狂的
熱狂的
な
歓呼
Tung hô cuồng nhiệt
熱狂的
な
釣
り
師
Người nghiện câu cá .
熱狂的
な
観客
が
競技場
になだれ
込
んだ。
Các khán giả háo hức chen chúc vào sân vận động.
熱狂的
な
信者
による
熱情
のこもった
弁論
Sự hùng biện hăng say của một tín đồ cuồng nhiệt.