狂的
きょうてき「CUỒNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Điên, điên cuồng, mất trí
Người cuồng tín, cuồng tín

狂的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狂的
熱狂的 ねっきょうてき
cuồng nhiệt
熱狂的信者 ねっきょうてきしんじゃ
Người cuồng tín; người mê tín.
狂信的 きょうしんてき
người cuồng tín, cuồng tín
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
狂 きょう
(some type of) enthusiast
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.