Kết quả tra cứu mẫu câu của 狂言
狂言
に
出
る
Tham gia kịch ca vũ.
狂言
の
舞台
で
張
り
扇
を
使
って
リズム
を
取
る。
Trên sân khấu kịch Kyōgen, quạt cứng được dùng để tạo nhịp điệu.
狂言誘拐
が
発覚
し、
彼
は
詐欺罪
で
逮捕
された。
Vụ dàn dựng bắt cóc bị phát giác, anh ta bị bắt vì tội lừa đảo.
狂言方
は、
観客
を
笑
わせるための
独特
な
表現
を
持
っている。
Diễn viên Kyougen có cách biểu đạt độc đáo để làm khán giả cười.