Kết quả tra cứu 狂言
狂言
きょうげん
「CUỒNG NGÔN」
☆ Danh từ
◆ Kịch ca vũ
狂言
に
出
る
Tham gia kịch ca vũ.
誘拐事件
に
見
せかけた
狂言
を
演
じる
Chúng tôi sẽ công diễn buổi kịch ca vũ cho sự kiện bắt cóc trẻ em .

Đăng nhập để xem giải thích
きょうげん
「CUỒNG NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích