Kết quả tra cứu mẫu câu của 狙い
足
の
狙
い
撃
ち
Bắn tỉa què chân.
君
の
狙
いはなんなのだ。
Bạn đang nhận được gì vào?
〜に
狙
いを
定
めた
定率減税
を
計画
する
Dự kiến cắt giảm thuế gánh nặng tạm thời nhằm ...
私
の
狙
い(
目的・意図
)は
人々
が
日本文化
についての
理解
を
深
める
手助
けをすることだ
Mục đích của tôi là giúp mọi người hiểu thêm về nền văn hóa Nhật Bản