Kết quả tra cứu 狙い
Các từ liên quan tới 狙い
狙い
ねらい
「THƯ」
☆ Danh từ
◆ Mục đích
一部観測筋
は、
テロ攻撃
は
交戦国
の
和平プロセス
を
妨害
することが
狙
いだと
見
ていた
Một số nhà quan sát nhìn nhận định rằng các cuộc tấn công khủng bố là nhằm mục đích làm phương hại đến diễn biến hòa bình giữa các nước xung đột.
電子署名
に
書類上
の
署名
と
同
じ
法的効力
を
与
えて
電子商取引
の
普及
を
促進
することを
狙
いとする
法案
Phương án nhằm mục đích quản lý kinh doanh bằng điện tử đưa ra chữ kí điện tử có giá trị pháp luật tương đương với chữ kí trên giấy tờ. .

Đăng nhập để xem giải thích