Kết quả tra cứu mẫu câu của 狩猟
狩猟者
たちは
山
を
越
えて
シカ
の
跡
を
追
った。
Những người thợ săn lần theo con nai qua núi.
狩猟者
はあらゆる
動
きに
気
をくばっていた。
Người thợ săn cảnh giác với mọi âm thanh và chuyển động.
水鳥
を
狩猟
する
Săn bắn chim ở nước
若者
の
間
で
狩猟用ブーツ
がはやった。
Nó trở nên phổ biến trong giới trẻ để mang ủng đi săn.