Kết quả tra cứu mẫu câu của 狩猟
狩猟動物
の
数
が
減少
している。
Số lượng động vật săn bắn đang giảm dần.
狩猟者
たちは
山
を
越
えて
シカ
の
跡
を
追
った。
Những người thợ săn lần theo con nai qua núi.
狩猟者
はあらゆる
動
きに
気
をくばっていた。
Người thợ săn cảnh giác với mọi âm thanh và chuyển động.
水鳥
を
狩猟
する
Săn bắn chim ở nước