Kết quả tra cứu mẫu câu của 独り
独
り
言
をいいます。
Tôi nói chuyện với chính mình.
独
りきりの
人生
など
耐
えられない。
Tôi không thể đối mặt với cuộc sống này một mình.
独
りでいくには
彼
は
若
すぎる。
Anh ấy còn quá trẻ để đến đó một mình.
独
り
者
の
妻
や
生娘
の
子供達
は、
誠
に
物知
りである。
Vợ của người độc thân và con của người trinh nữ là những kẻ cái gì cũng biết. .