Kết quả tra cứu mẫu câu của 独り占め
あいつらは
何
でも
独
り
占
めしたがるんだ、
金
もうけのためにね。
Họ muốn chiếm giữ mọi thứ bởi vì họ cần tiền .
彼
はこの
広
い
部屋
を
独
り
占
めしている。
Anh ấy có căn phòng lớn này cho riêng mình.
彼女
はその
広
い
部屋
を
独
り
占
めした。
Cô ấy có một căn phòng lớn cho riêng mình.
彼女
はその
大
きな
家
を
独
り
占
めにしている。
Cô ấy có một ngôi nhà lớn cho riêng mình.