独り占め
ひとりじめ「ĐỘC CHIÊM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự độc chiếm
あいつらは
何
でも
独
り
占
めしたがるんだ、
金
もうけのためにね。
Họ muốn chiếm giữ mọi thứ bởi vì họ cần tiền .

Từ đồng nghĩa của 独り占め
noun
Từ trái nghĩa của 独り占め
Bảng chia động từ của 独り占め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独り占めする/ひとりじめする |
Quá khứ (た) | 独り占めした |
Phủ định (未然) | 独り占めしない |
Lịch sự (丁寧) | 独り占めします |
te (て) | 独り占めして |
Khả năng (可能) | 独り占めできる |
Thụ động (受身) | 独り占めされる |
Sai khiến (使役) | 独り占めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独り占めすられる |
Điều kiện (条件) | 独り占めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独り占めしろ |
Ý chí (意向) | 独り占めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独り占めするな |