Kết quả tra cứu mẫu câu của 独創的
独創的
な
アイデア
を
取
り
上
げるという
面
では、
日本
の
ビジネス
は
弱
い。
Các ý tưởng sáng tạo không được coi trọng trong kinh doanh Nhật Bản
彼
は
独創的
な
考
えをたくさん
持
っています。
Anh ấy có rất nhiều ý tưởng ban đầu.
ビル
は
独創的
な
考
えに
富
んでいる。
Bill có rất nhiều ý tưởng ban đầu.
彼
の
小論文
は
独創的
な
考
えに
満
ち
溢
れていた。
Bài luận của anh ấy chứa đầy những ý tưởng ban đầu.