独創的
どくそうてき「ĐỘC SANG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Sáng tạo, độc đáo; có sức sáng tạo, có sức độc đáo
独創的
な
アイデア
を
取
り
上
げるという
面
では、
日本
の
ビジネス
は
弱
い。
Các ý tưởng sáng tạo không được coi trọng trong kinh doanh Nhật Bản

Từ đồng nghĩa của 独創的
adjective