Kết quả tra cứu mẫu câu của 独唱
独唱曲
Bài hát đơn ca
公衆
の
前
で
独唱
する
Hát đơn ca trước công chúng .
グリーン夫人
は、
私
の
子供
たちが
歌
を
習
っている
方
ですが、
今度
の
日曜
に
独唱会
を
開
く
予定
です。
Bà Green, người mà các con tôi đã học hát, từ đó có mộtbiểu diễn vào Chủ nhật tới.