独唱
どくしょう「ĐỘC XƯỚNG」
Độc ca
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đơn ca
独唱曲
Bài hát đơn ca

Từ trái nghĩa của 独唱
Bảng chia động từ của 独唱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独唱する/どくしょうする |
Quá khứ (た) | 独唱した |
Phủ định (未然) | 独唱しない |
Lịch sự (丁寧) | 独唱します |
te (て) | 独唱して |
Khả năng (可能) | 独唱できる |
Thụ động (受身) | 独唱される |
Sai khiến (使役) | 独唱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独唱すられる |
Điều kiện (条件) | 独唱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独唱しろ |
Ý chí (意向) | 独唱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独唱するな |