Kết quả tra cứu mẫu câu của 独房
彼
は
独房
に
入
れられた。
Anh ta bị đưa vào xà lim.
その
囚人
は
独房
に
監禁
される
Tù nhân đó đã bị biệt giam (giam vào xà lim)
囚人
は
今日
は
独房
の
中
で
静
かにしている。
Người tù hôm nay được yên tĩnh trong phòng giam.
刑務所
で
トラブル
を
起
こす
囚人
は
独房
に
監禁
されることがよくある
Những tù nhân hay gây rối trong tù thường bị giam biệt lập