Kết quả tra cứu mẫu câu của 独歩
彼
は
剣道
において
古今独歩
の
達人
と
称
されている。
Anh ta được xem là bậc thầy vô song trong lịch sử kiếm đạo.
株式市場
が
低迷
する
中
で、あの
企業
の
株
は
独歩高
を
続
けている。
Trong khi thị trường chứng khoán đang suy thoái, cổ phiếu của công ty đó vẫn tiếp tục tăng giá độc lập.