独歩
どっぽ どくほ「ĐỘC BỘ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Tự làm việc bằng năng lực của mình
☆ Danh từ
Ưu tú, xuất sắc không có gì sánh nổi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi bộ một mình

Bảng chia động từ của 独歩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独歩する/どっぽする |
Quá khứ (た) | 独歩した |
Phủ định (未然) | 独歩しない |
Lịch sự (丁寧) | 独歩します |
te (て) | 独歩して |
Khả năng (可能) | 独歩できる |
Thụ động (受身) | 独歩される |
Sai khiến (使役) | 独歩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独歩すられる |
Điều kiện (条件) | 独歩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独歩しろ |
Ý chí (意向) | 独歩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独歩するな |
独歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独歩
独歩高 どっぽだか
isolated gain in a slow or declining market (stock, currency, etc.)
独歩安 どっぽやす
isolated fall of a security or currency in an otherwise strong market
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
古今独歩 ここんどっぽ
unsurpassed in history
独り歩き ひとりあるき
đi bộ tự lực; đi một mình; tự ý đứng
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
独 どく どいつ
độc.
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs