Kết quả tra cứu mẫu câu của 独特
独特
な
風格
Phong cách độc đáo
独特
の
専門用語
を
持
っている。
Mỗi ngành khoa học có một thuật ngữ riêng.
独特
の
アイディア
のおかげで、
彼
は
高
い
収入
を
得
た。
Ý tưởng độc đáo đã giúp anh có thu nhập cao.
〜の
独特
の
アクセント
Trọng âm đặc biệt