独特
どくとく「ĐỘC ĐẶC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Độc đáo
独特
な
風格
Phong cách độc đáo
Sự độc đáo
その
著者
は
独特
な
洗練
された
文体
で
知
られる
Tác giả đó được biết đến là tác giả có phong cách văn trau truốt độc đáo.
彼女
の
スタイル
は
独特
で、だから
私
たちのお
気
に
入
りの
歌手
なのだ
Cô ta có một kiểu biểu diễn độc đáo, đó là lý do cô ta là ca sĩ ưa thích của chúng tôi .

Từ trái nghĩa của 独特
独特 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独特
一種独特 いっしゅどくとく
độc đáo, đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
煢独 けいどく
một người độc thân không có người thân