Kết quả tra cứu mẫu câu của 独自
独自
の
立場
Lập trường cá nhân
独自
の
インフラ
がある
Có cơ sở hạ tầng riêng
独自
の
アイデンティティ
を
持
つ
Có đặc tính (bản sắc, đặc thù) riêng
彼独自
のやり
方
はわれわれの
間
では
人気
がない。
Cách làm việc riêng của anh ấy không phổ biến với chúng tôi.