Kết quả tra cứu mẫu câu của 独走
会議
の
議論
は
彼
が
独走
したので
混乱
した。
Tại cuộc họp, anh ấy độc quyền trong cuộc thảo luận và hoàn toàn làm gián đoạnđang tiến hành.
ヤンキース
は
優勝
へ
独走態勢
を
整
えている。
Người Yankees đang bỏ chạy với cuộc đua cờ hiệu.