独走
どくそう「ĐỘC TẨU」
☆ Danh từ
Việc chạy một mình
Việc chạy dẫn đầu cách những người theo sau ở cự ly lớn
Tự ý làm mà không phụ thuộc người khác

独走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独走
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
走 そう
chạy, đua
煢独 けいどく
một người độc thân không có người thân
独紙 どくし
báo chí Đức phát hành
抗独 こうどく
sự chống lại nước Đức