Kết quả tra cứu mẫu câu của 独身
独身
ですか。
Bạn là một cử nhân?
独身
の
方々
Các vị còn độc thân
独身
のうちにたくさん
遊
んでおきたい。
Nhân lúc còn độc thân, tôi muốn chơi thật xả láng.
独身
で
続
けるのは
一人
で
寂
しく
死
ぬということだ。
Sống độc thân có nghĩa là ta sẽ chết trong cô đơn.