独身
どくしん「ĐỘC THÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đời sống độc thân; sự độc thân
さまざまな
女性
がいろいろな
理由
で
独身
でいることを
選択
している。
Những phụ nữ khác nhau có lý do khác nhau để chọn sống độc thân
独身
だった
頃
は
化粧品
に
時間
もお
金
もたくさん
使
ったのよね。
Khi còn độc thân tôi thường chi nhiều thời gian và tiền bạc cho mỹ phẩm
Nằm co.

Từ đồng nghĩa của 独身
noun